Phật giáo Bắc Tông (zh.北傳佛教) hay
Đại thừa (大乘, sa. mahāyāna), dịch âm Hán-Việt là
Ma-ha-diễn-na (摩訶衍那) hay
Ma-ha-diễn (摩訶衍), tức là "cỗ xe lớn" hay còn gọi là
Đại Thặng tức là "bánh xe lớn" là một trong hai trường phái lớn của
đạo Phật, phổ biến tại các nước
Trung Quốc,
Nhật Bản,
Việt Nam,
Hàn Quốc và
Triều Tiên. Sơ kỳ, các đại sư của phái này gọi pháp môn của mình là Đại thừa để phân biệt với
Phật giáo Nguyên thủy, mà họ gọi là
Tiểu thừa hay
Tiểu Thặng, nghĩa là "cỗ xe nhỏ" hay "bánh xe nhỏ" (sa. hīnayāna). Ngoài ra còn một trường phái Phật giáo thứ ba là
Kim cương thừa, còn gọi là
Mật tông hoặc
Chân ngôn, cũng phát sinh từ phái Đại thừa.Xuất hiện ý nghĩa trong các Kinh nguyên thủy, nhưng được triển khai vào thế kỉ thứ nhất trước
công nguyên, Đại thừa là tâm tánh rộng lớn, tròn đồng thái hư, không thiếu không dư, là cỗ xe lớn nhờ dựa trên tính đa dạng của giáo pháp để mở đường cho một số lớn chúng sinh có thể
giác ngộ. Cả hai Tiểu thừa và Đại thừa đều bắt nguồn từ vị Phật lịch sử
Thích-ca Mâu-ni, nhưng khác nhau nơi sự quan tâm về thực hành giáo pháp và tư tưởng.(sa. sarvasattva). Hình tượng tiêu biểu của Đại thừa là
Bồ Tát (sa. bodhisattva) với đặc tính vượt trội là lòng
bi (sa., pi. karuṇā). Bộ kinh được xem là kinh văn Đại thừa đầu tiên là
Bát-nhã bát thiên tụng (般若八千頌, sa. aṣṭasāhasrikā prajñāpāramitā).